Có 2 kết quả:
繼武 jì wǔ ㄐㄧˋ ㄨˇ • 继武 jì wǔ ㄐㄧˋ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow in the steps of one's predecessor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow in the steps of one's predecessor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0