Có 2 kết quả:

繼武 jì wǔ ㄐㄧˋ ㄨˇ继武 jì wǔ ㄐㄧˋ ㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to follow in the steps of one's predecessor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to follow in the steps of one's predecessor

Bình luận 0